🔍
Search:
DIỆN KIẾN
🌟
DIỆN KIẾN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
지위가 높은 사람을 찾아가 만나다.
1
DIỆN KIẾN, VẤN AN:
Tìm đến gặp người có địa vị cao.
-
Danh từ
-
1
지위가 높은 사람을 찾아가 만남.
1
SỰ DIỆN KIẾN, SỰ VẤN AN:
Việc tìm đến gặp người có chức vụ cao.
-
☆
Danh từ
-
1
처음으로 대하는 얼굴. 또는 처음 만나는 형편.
1
GƯƠNG MẶT MỚI GẶP; SỰ DIỆN KIẾN LẦN ĐẦU:
Khuôn mặt lần đầu tiên tiếp xúc. Hoặc hoàn cảnh gặp gỡ lần đầu tiên.
-
☆
Danh từ
-
1
여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
1
DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN:
Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.
-
2
결혼할 남녀의 부모나 가족이 처음 만나 서로 인사하는 일.
2
LỄ RA MẮT, LỄ DẠM HỎI:
Việc cha mẹ hay gia đình của đôi nam nữ sẽ kết hôn lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau.